--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ keep open chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
secondary
:
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọnga secondary matter một vấn đề không quan trọng
+
side
:
mặt, bêna cube has six sides hình khối có sáu mặttwo sides of house hai bên cạnh nhàtwo sides of sheet of paper hai mặt của tờ giấythe right side of cloth mặt phải của vảithe seamy side of life mặt trái của cuộc đời
+
paw
:
chân (có vuốt của mèo, hổ...)
+
bụi
:
Dustgiũ sạch bụi bám vào quần áoto shake dust from one's clothes
+
dâm loạn
:
incestuoustội dâm loạnincest